XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
945 |
Giải sáu |
0592 |
7816 |
7784 |
Giải năm |
8305 |
Giải tư |
12753 |
01194 |
94981 |
81813 |
25734 |
33085 |
77471 |
Giải ba |
00123 |
96110 |
Giải nhì |
32321 |
Giải nhất |
80211 |
Đặc biệt |
44356 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
92 |
16 |
84 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
53 |
94 |
81 |
13 |
34 |
85 |
71 |
Giải ba |
23 |
10 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
945 |
Giải sáu |
592 |
816 |
784 |
Giải năm |
305 |
Giải tư |
753 |
194 |
981 |
813 |
734 |
085 |
471 |
Giải ba |
123 |
110 |
Giải nhì |
321 |
Giải nhất |
211 |
Đặc biệt |
356 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
10 |
11 |
13 |
16 |
21 |
23 |
34 |
45 |
53 |
56 |
71 |
81 |
84 |
85 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
10, 11, 13, 16 |
2 |
21, 23 |
3 |
34 |
4 |
45 |
5 |
53, 56 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
81, 84, 85 |
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
11, 21, 71, 81 |
2 |
92 |
3 |
13, 23, 53 |
4 |
34, 84, 94 |
5 |
05, 45, 85 |
6 |
16, 56 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác