XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
219 |
Giải sáu |
3820 |
0232 |
5914 |
Giải năm |
0212 |
Giải tư |
83837 |
84264 |
64898 |
84067 |
46648 |
26946 |
72429 |
Giải ba |
40568 |
63230 |
Giải nhì |
16499 |
Giải nhất |
46550 |
Đặc biệt |
276642 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
20 |
32 |
14 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
37 |
64 |
98 |
67 |
48 |
46 |
29 |
Giải ba |
68 |
30 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
219 |
Giải sáu |
820 |
232 |
914 |
Giải năm |
212 |
Giải tư |
837 |
264 |
898 |
067 |
648 |
946 |
429 |
Giải ba |
568 |
230 |
Giải nhì |
499 |
Giải nhất |
550 |
Đặc biệt |
642 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
14 |
19 |
20 |
29 |
30 |
32 |
37 |
42 |
46 |
48 |
50 |
60 |
64 |
67 |
68 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 14, 19 |
2 |
20, 29 |
3 |
30, 32, 37 |
4 |
42, 46, 48 |
5 |
50 |
6 |
60, 64, 67, 68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 50, 60 |
1 |
|
2 |
12, 32, 42 |
3 |
|
4 |
14, 64 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
37, 67 |
8 |
48, 68, 98 |
9 |
19, 29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/1/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác