XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
594 |
Giải sáu |
5292 |
6624 |
7245 |
Giải năm |
0854 |
Giải tư |
39163 |
22478 |
88815 |
05695 |
00276 |
06453 |
85489 |
Giải ba |
27688 |
84734 |
Giải nhì |
53505 |
Giải nhất |
54125 |
Đặc biệt |
013178 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
92 |
24 |
45 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
63 |
78 |
15 |
95 |
76 |
53 |
89 |
Giải ba |
88 |
34 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
594 |
Giải sáu |
292 |
624 |
245 |
Giải năm |
854 |
Giải tư |
163 |
478 |
815 |
695 |
276 |
453 |
489 |
Giải ba |
688 |
734 |
Giải nhì |
505 |
Giải nhất |
125 |
Đặc biệt |
178 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
15 |
24 |
25 |
34 |
45 |
53 |
54 |
63 |
76 |
78 |
78 |
82 |
88 |
89 |
92 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
15 |
2 |
24, 25 |
3 |
34 |
4 |
45 |
5 |
53, 54 |
6 |
63 |
7 |
76, 78, 78 |
8 |
82, 88, 89 |
9 |
92, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
82, 92 |
3 |
53, 63 |
4 |
24, 34, 54, 94 |
5 |
05, 15, 25, 45, 95 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
78, 78, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/4/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác