XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
583 |
Giải sáu |
6745 |
1652 |
1157 |
Giải năm |
1002 |
Giải tư |
14122 |
19162 |
18398 |
03174 |
34005 |
22292 |
65570 |
Giải ba |
24867 |
59337 |
Giải nhì |
45317 |
Giải nhất |
03985 |
Đặc biệt |
94788 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
45 |
52 |
57 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
22 |
62 |
98 |
74 |
05 |
92 |
70 |
Giải ba |
67 |
37 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
583 |
Giải sáu |
745 |
652 |
157 |
Giải năm |
002 |
Giải tư |
122 |
162 |
398 |
174 |
005 |
292 |
570 |
Giải ba |
867 |
337 |
Giải nhì |
317 |
Giải nhất |
985 |
Đặc biệt |
788 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
17 |
22 |
37 |
45 |
52 |
55 |
57 |
62 |
67 |
70 |
74 |
83 |
85 |
88 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05 |
1 |
17 |
2 |
22 |
3 |
37 |
4 |
45 |
5 |
52, 55, 57 |
6 |
62, 67 |
7 |
70, 74 |
8 |
83, 85, 88 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
|
2 |
02, 22, 52, 62, 92 |
3 |
83 |
4 |
74 |
5 |
05, 45, 55, 85 |
6 |
|
7 |
17, 37, 57, 67 |
8 |
88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác