XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
193 |
Giải sáu |
5846 |
1056 |
5406 |
Giải năm |
6537 |
Giải tư |
41013 |
33918 |
24913 |
45375 |
86906 |
44485 |
91449 |
Giải ba |
56781 |
08642 |
Giải nhì |
46630 |
Giải nhất |
35685 |
Đặc biệt |
169611 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
46 |
56 |
06 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
13 |
18 |
13 |
75 |
06 |
85 |
49 |
Giải ba |
81 |
42 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
193 |
Giải sáu |
846 |
056 |
406 |
Giải năm |
537 |
Giải tư |
013 |
918 |
913 |
375 |
906 |
485 |
449 |
Giải ba |
781 |
642 |
Giải nhì |
630 |
Giải nhất |
685 |
Đặc biệt |
611 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
06 |
07 |
11 |
13 |
13 |
18 |
30 |
37 |
42 |
46 |
49 |
56 |
75 |
81 |
85 |
85 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 06, 07 |
1 |
11, 13, 13, 18 |
2 |
|
3 |
30, 37 |
4 |
42, 46, 49 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
81, 85, 85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
11, 81 |
2 |
42 |
3 |
13, 13, 93 |
4 |
|
5 |
75, 85, 85 |
6 |
06, 06, 46, 56 |
7 |
07, 37 |
8 |
18 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/3/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác