Xổ Số Đà Nẵng ngày 3/4/2021
XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám | 39 | |||||||||||
Giải bảy | 354 | |||||||||||
Giải sáu | 6144 | 2745 | 7767 | |||||||||
Giải năm | 9558 | |||||||||||
Giải tư | 04245 | 65021 | 06260 | 31049 | ||||||||
57996 | 07555 | 04285 | ||||||||||
Giải ba | 78977 | 78314 | ||||||||||
Giải nhì | 26174 | |||||||||||
Giải nhất | 32380 | |||||||||||
Đặc biệt | 045532 |
Lô tô trực tiếp | ||||||||
14 | 21 | 32 | 39 | 44 | 45 | 45 | 49 | 54 |
55 | 58 | 60 | 67 | 74 | 77 | 80 | 85 | 96 |
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 32, 39 |
4 | 44, 45, 45, 49 |
5 | 54, 55, 58 |
6 | 60, 67 |
7 | 74, 77 |
8 | 80, 85 |
9 | 96 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 60, 80 |
1 | 21 |
2 | 32 |
3 | |
4 | 14, 44, 54, 74 |
5 | 45, 45, 55, 85 |
6 | 96 |
7 | 67, 77 |
8 | 58 |
9 | 39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/4/2021
KQXS Bình Phước | KQXS TP. Hồ Chí Minh | KQXS Hậu Giang |
KQXS Long An | KQXS Đà Nẵng | KQXS Đắc Nông |
KQXS Quảng Ngãi | KQXS Miền Bắc |
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác