XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
813 |
Giải sáu |
8830 |
0616 |
7729 |
Giải năm |
4294 |
Giải tư |
03631 |
26056 |
75515 |
60487 |
57230 |
11410 |
93810 |
Giải ba |
07367 |
47291 |
Giải nhì |
10980 |
Giải nhất |
17693 |
Đặc biệt |
27409 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
30 |
16 |
29 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
31 |
56 |
15 |
87 |
30 |
10 |
10 |
Giải ba |
67 |
91 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
813 |
Giải sáu |
830 |
616 |
729 |
Giải năm |
294 |
Giải tư |
631 |
056 |
515 |
487 |
230 |
410 |
810 |
Giải ba |
367 |
291 |
Giải nhì |
980 |
Giải nhất |
693 |
Đặc biệt |
409 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
10 |
10 |
13 |
15 |
16 |
29 |
30 |
30 |
31 |
36 |
56 |
67 |
80 |
87 |
91 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10, 10, 13, 15, 16 |
2 |
29 |
3 |
30, 30, 31, 36 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
80, 87 |
9 |
91, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 30, 30, 80 |
1 |
31, 91 |
2 |
|
3 |
13, 93 |
4 |
94 |
5 |
15 |
6 |
16, 36, 56 |
7 |
67, 87 |
8 |
|
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác