XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
317 |
Giải sáu |
6175 |
5168 |
6773 |
Giải năm |
6380 |
Giải tư |
05961 |
47962 |
89123 |
76051 |
25591 |
10588 |
55765 |
Giải ba |
58172 |
38535 |
Giải nhì |
40089 |
Giải nhất |
46106 |
Đặc biệt |
371923 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
75 |
68 |
73 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
61 |
62 |
23 |
51 |
91 |
88 |
65 |
Giải ba |
72 |
35 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
317 |
Giải sáu |
175 |
168 |
773 |
Giải năm |
380 |
Giải tư |
961 |
962 |
123 |
051 |
591 |
588 |
765 |
Giải ba |
172 |
535 |
Giải nhì |
089 |
Giải nhất |
106 |
Đặc biệt |
923 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
17 |
23 |
23 |
29 |
35 |
51 |
61 |
62 |
65 |
68 |
72 |
73 |
75 |
80 |
88 |
89 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
17 |
2 |
23, 23, 29 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
51 |
6 |
61, 62, 65, 68 |
7 |
72, 73, 75 |
8 |
80, 88, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
51, 61, 91 |
2 |
62, 72 |
3 |
23, 23, 73 |
4 |
|
5 |
35, 65, 75 |
6 |
06 |
7 |
17 |
8 |
68, 88 |
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/10/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác