XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
516 |
Giải sáu |
7587 |
2038 |
8408 |
Giải năm |
9352 |
Giải tư |
86652 |
05395 |
58941 |
20825 |
20831 |
88946 |
75909 |
Giải ba |
54186 |
56772 |
Giải nhì |
37525 |
Giải nhất |
70786 |
Đặc biệt |
44770 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
87 |
38 |
08 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
52 |
95 |
41 |
25 |
31 |
46 |
09 |
Giải ba |
86 |
72 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
516 |
Giải sáu |
587 |
038 |
408 |
Giải năm |
352 |
Giải tư |
652 |
395 |
941 |
825 |
831 |
946 |
909 |
Giải ba |
186 |
772 |
Giải nhì |
525 |
Giải nhất |
786 |
Đặc biệt |
770 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
16 |
25 |
25 |
31 |
38 |
41 |
46 |
52 |
52 |
68 |
70 |
72 |
86 |
86 |
87 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
16 |
2 |
25, 25 |
3 |
31, 38 |
4 |
41, 46 |
5 |
52, 52 |
6 |
68 |
7 |
70, 72 |
8 |
86, 86, 87 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
31, 41 |
2 |
52, 52, 72 |
3 |
|
4 |
|
5 |
25, 25, 95 |
6 |
16, 46, 86, 86 |
7 |
87 |
8 |
08, 38, 68 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác