XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
2694 |
8674 |
6421 |
Giải năm |
2540 |
Giải tư |
14551 |
28326 |
15754 |
46446 |
17315 |
98630 |
27031 |
Giải ba |
62071 |
84391 |
Giải nhì |
91090 |
Giải nhất |
34802 |
Đặc biệt |
759570 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
94 |
74 |
21 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
51 |
26 |
54 |
46 |
15 |
30 |
31 |
Giải ba |
71 |
91 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
694 |
674 |
421 |
Giải năm |
540 |
Giải tư |
551 |
326 |
754 |
446 |
315 |
630 |
031 |
Giải ba |
071 |
391 |
Giải nhì |
090 |
Giải nhất |
802 |
Đặc biệt |
570 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
15 |
21 |
26 |
30 |
31 |
40 |
46 |
51 |
54 |
57 |
70 |
71 |
74 |
90 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
15 |
2 |
21, 26 |
3 |
30, 31 |
4 |
40, 46 |
5 |
51, 54, 57 |
6 |
|
7 |
70, 71, 74 |
8 |
|
9 |
90, 91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 70, 90 |
1 |
21, 31, 51, 71, 91 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
54, 74, 94 |
5 |
15 |
6 |
26, 46 |
7 |
07, 57 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/11/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác