XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
440 |
Giải sáu |
5582 |
3359 |
2937 |
Giải năm |
7546 |
Giải tư |
24397 |
86611 |
62849 |
78519 |
99965 |
15590 |
78290 |
Giải ba |
85260 |
04612 |
Giải nhì |
02099 |
Giải nhất |
05974 |
Đặc biệt |
65011 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
82 |
59 |
37 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
97 |
11 |
49 |
19 |
65 |
90 |
90 |
Giải ba |
60 |
12 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
440 |
Giải sáu |
582 |
359 |
937 |
Giải năm |
546 |
Giải tư |
397 |
611 |
849 |
519 |
965 |
590 |
290 |
Giải ba |
260 |
612 |
Giải nhì |
099 |
Giải nhất |
974 |
Đặc biệt |
011 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
11 |
12 |
19 |
37 |
40 |
46 |
49 |
51 |
59 |
60 |
65 |
74 |
82 |
90 |
90 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 11, 12, 19 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
40, 46, 49 |
5 |
51, 59 |
6 |
60, 65 |
7 |
74 |
8 |
82 |
9 |
90, 90, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60, 90, 90 |
1 |
11, 11, 51 |
2 |
12, 82 |
3 |
|
4 |
74 |
5 |
65 |
6 |
46 |
7 |
37, 97 |
8 |
|
9 |
19, 49, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác