XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
577 |
Giải sáu |
2771 |
1666 |
8451 |
Giải năm |
3452 |
Giải tư |
68896 |
92221 |
81414 |
42201 |
89317 |
75395 |
29845 |
Giải ba |
82481 |
96656 |
Giải nhì |
84445 |
Giải nhất |
08578 |
Đặc biệt |
23713 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
71 |
66 |
51 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
96 |
21 |
14 |
01 |
17 |
95 |
45 |
Giải ba |
81 |
56 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
577 |
Giải sáu |
771 |
666 |
451 |
Giải năm |
452 |
Giải tư |
896 |
221 |
414 |
201 |
317 |
395 |
845 |
Giải ba |
481 |
656 |
Giải nhì |
445 |
Giải nhất |
578 |
Đặc biệt |
713 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
13 |
14 |
17 |
21 |
39 |
45 |
45 |
51 |
52 |
56 |
66 |
71 |
77 |
78 |
81 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
13, 14, 17 |
2 |
21 |
3 |
39 |
4 |
45, 45 |
5 |
51, 52, 56 |
6 |
66 |
7 |
71, 77, 78 |
8 |
81 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 51, 71, 81 |
2 |
52 |
3 |
13 |
4 |
14 |
5 |
45, 45, 95 |
6 |
56, 66, 96 |
7 |
17, 77 |
8 |
78 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác