XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
795 |
Giải sáu |
9261 |
6628 |
5736 |
Giải năm |
3977 |
Giải tư |
62406 |
88854 |
13343 |
39229 |
50746 |
71175 |
42570 |
Giải ba |
12522 |
16215 |
Giải nhì |
06299 |
Giải nhất |
18024 |
Đặc biệt |
159074 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
61 |
28 |
36 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
06 |
54 |
43 |
29 |
46 |
75 |
70 |
Giải ba |
22 |
15 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
795 |
Giải sáu |
261 |
628 |
736 |
Giải năm |
977 |
Giải tư |
406 |
854 |
343 |
229 |
746 |
175 |
570 |
Giải ba |
522 |
215 |
Giải nhì |
299 |
Giải nhất |
024 |
Đặc biệt |
074 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
15 |
22 |
24 |
28 |
29 |
36 |
43 |
43 |
46 |
54 |
61 |
70 |
74 |
75 |
77 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
15 |
2 |
22, 24, 28, 29 |
3 |
36 |
4 |
43, 43, 46 |
5 |
54 |
6 |
61 |
7 |
70, 74, 75, 77 |
8 |
|
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
61 |
2 |
22 |
3 |
43, 43 |
4 |
24, 54, 74 |
5 |
15, 75, 95 |
6 |
06, 36, 46 |
7 |
77 |
8 |
28 |
9 |
29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/4/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác