XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
8734 |
1323 |
6627 |
Giải năm |
1240 |
Giải tư |
27150 |
61991 |
43094 |
51150 |
82206 |
21702 |
08070 |
Giải ba |
09216 |
82081 |
Giải nhì |
97484 |
Giải nhất |
87001 |
Đặc biệt |
414564 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
34 |
23 |
27 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
50 |
91 |
94 |
50 |
06 |
02 |
70 |
Giải ba |
16 |
81 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
734 |
323 |
627 |
Giải năm |
240 |
Giải tư |
150 |
991 |
094 |
150 |
206 |
702 |
070 |
Giải ba |
216 |
081 |
Giải nhì |
484 |
Giải nhất |
001 |
Đặc biệt |
564 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
06 |
12 |
16 |
23 |
27 |
34 |
40 |
50 |
50 |
64 |
67 |
70 |
81 |
84 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 06 |
1 |
12, 16 |
2 |
23, 27 |
3 |
34 |
4 |
40 |
5 |
50, 50 |
6 |
64, 67 |
7 |
70 |
8 |
81, 84 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 50, 70 |
1 |
01, 81, 91 |
2 |
02, 12 |
3 |
23 |
4 |
34, 64, 84, 94 |
5 |
|
6 |
06, 16 |
7 |
27, 67 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác