XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
232 |
Giải sáu |
4615 |
0651 |
3863 |
Giải năm |
1786 |
Giải tư |
47897 |
51753 |
82428 |
23867 |
28105 |
72468 |
41438 |
Giải ba |
18576 |
06526 |
Giải nhì |
51405 |
Giải nhất |
29507 |
Đặc biệt |
011093 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
15 |
51 |
63 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
97 |
53 |
28 |
67 |
05 |
68 |
38 |
Giải ba |
76 |
26 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
232 |
Giải sáu |
615 |
651 |
863 |
Giải năm |
786 |
Giải tư |
897 |
753 |
428 |
867 |
105 |
468 |
438 |
Giải ba |
576 |
526 |
Giải nhì |
405 |
Giải nhất |
507 |
Đặc biệt |
093 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
05 |
07 |
15 |
26 |
28 |
32 |
38 |
51 |
53 |
63 |
67 |
68 |
71 |
76 |
86 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05, 07 |
1 |
15 |
2 |
26, 28 |
3 |
32, 38 |
4 |
|
5 |
51, 53 |
6 |
63, 67, 68 |
7 |
71, 76 |
8 |
86 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 71 |
2 |
32 |
3 |
53, 63, 93 |
4 |
|
5 |
05, 05, 15 |
6 |
26, 76, 86 |
7 |
07, 67, 97 |
8 |
28, 38, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/2/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác