XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
942 |
Giải sáu |
5622 |
3830 |
9329 |
Giải năm |
2203 |
Giải tư |
24394 |
94172 |
46333 |
14006 |
66625 |
88167 |
14381 |
Giải ba |
84461 |
05969 |
Giải nhì |
12658 |
Giải nhất |
50170 |
Đặc biệt |
558705 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
22 |
30 |
29 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
94 |
72 |
33 |
06 |
25 |
67 |
81 |
Giải ba |
61 |
69 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
942 |
Giải sáu |
622 |
830 |
329 |
Giải năm |
203 |
Giải tư |
394 |
172 |
333 |
006 |
625 |
167 |
381 |
Giải ba |
461 |
969 |
Giải nhì |
658 |
Giải nhất |
170 |
Đặc biệt |
705 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
06 |
21 |
22 |
25 |
29 |
30 |
33 |
42 |
58 |
61 |
67 |
69 |
70 |
72 |
81 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 06 |
1 |
|
2 |
21, 22, 25, 29 |
3 |
30, 33 |
4 |
42 |
5 |
58 |
6 |
61, 67, 69 |
7 |
70, 72 |
8 |
81 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70 |
1 |
21, 61, 81 |
2 |
22, 42, 72 |
3 |
03, 33 |
4 |
94 |
5 |
05, 25 |
6 |
06 |
7 |
67 |
8 |
58 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/12/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác