XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
422 |
Giải sáu |
5595 |
2446 |
1898 |
Giải năm |
6289 |
Giải tư |
11436 |
47525 |
78629 |
80556 |
12039 |
80564 |
30241 |
Giải ba |
40409 |
25803 |
Giải nhì |
58041 |
Giải nhất |
32917 |
Đặc biệt |
814662 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
95 |
46 |
98 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
36 |
25 |
29 |
56 |
39 |
64 |
41 |
Giải ba |
09 |
03 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
422 |
Giải sáu |
595 |
446 |
898 |
Giải năm |
289 |
Giải tư |
436 |
525 |
629 |
556 |
039 |
564 |
241 |
Giải ba |
409 |
803 |
Giải nhì |
041 |
Giải nhất |
917 |
Đặc biệt |
662 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
09 |
17 |
22 |
25 |
29 |
36 |
39 |
41 |
41 |
46 |
56 |
62 |
64 |
89 |
90 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
17 |
2 |
22, 25, 29 |
3 |
36, 39 |
4 |
41, 41, 46 |
5 |
56 |
6 |
62, 64 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
90, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
41, 41 |
2 |
22, 62 |
3 |
03 |
4 |
64 |
5 |
25, 95 |
6 |
36, 46, 56 |
7 |
17 |
8 |
98 |
9 |
09, 29, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/1/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác