XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
023 |
Giải sáu |
1825 |
6712 |
9570 |
Giải năm |
8681 |
Giải tư |
34955 |
46276 |
56051 |
53358 |
42367 |
85216 |
36105 |
Giải ba |
74138 |
08180 |
Giải nhì |
87828 |
Giải nhất |
97668 |
Đặc biệt |
480434 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
25 |
12 |
70 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
55 |
76 |
51 |
58 |
67 |
16 |
05 |
Giải ba |
38 |
80 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
023 |
Giải sáu |
825 |
712 |
570 |
Giải năm |
681 |
Giải tư |
955 |
276 |
051 |
358 |
367 |
216 |
105 |
Giải ba |
138 |
180 |
Giải nhì |
828 |
Giải nhất |
668 |
Đặc biệt |
434 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
12 |
16 |
19 |
23 |
25 |
28 |
34 |
38 |
51 |
55 |
58 |
67 |
68 |
70 |
76 |
80 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
12, 16, 19 |
2 |
23, 25, 28 |
3 |
34, 38 |
4 |
|
5 |
51, 55, 58 |
6 |
67, 68 |
7 |
70, 76 |
8 |
80, 81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80 |
1 |
51, 81 |
2 |
12 |
3 |
23 |
4 |
34 |
5 |
05, 25, 55 |
6 |
16, 76 |
7 |
67 |
8 |
28, 38, 58, 68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/2/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác