XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
346 |
Giải sáu |
6505 |
0047 |
0696 |
Giải năm |
0760 |
Giải tư |
30931 |
81687 |
72756 |
24136 |
47527 |
66758 |
36784 |
Giải ba |
57419 |
35617 |
Giải nhì |
72198 |
Giải nhất |
47359 |
Đặc biệt |
17800 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
05 |
47 |
96 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
31 |
87 |
56 |
36 |
27 |
58 |
84 |
Giải ba |
19 |
17 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
346 |
Giải sáu |
505 |
047 |
696 |
Giải năm |
760 |
Giải tư |
931 |
687 |
756 |
136 |
527 |
758 |
784 |
Giải ba |
419 |
617 |
Giải nhì |
198 |
Giải nhất |
359 |
Đặc biệt |
800 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
17 |
19 |
21 |
27 |
31 |
36 |
46 |
47 |
56 |
58 |
59 |
60 |
84 |
87 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
17, 19 |
2 |
21, 27 |
3 |
31, 36 |
4 |
46, 47 |
5 |
56, 58, 59 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
84, 87 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
21, 31 |
2 |
|
3 |
|
4 |
84 |
5 |
05 |
6 |
36, 46, 56, 96 |
7 |
17, 27, 47, 87 |
8 |
58, 98 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/11/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác