XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
716 |
Giải sáu |
9653 |
9654 |
0568 |
Giải năm |
7207 |
Giải tư |
55661 |
49926 |
02496 |
21625 |
57068 |
00773 |
25799 |
Giải ba |
37930 |
71376 |
Giải nhì |
28775 |
Giải nhất |
18639 |
Đặc biệt |
269609 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
53 |
54 |
68 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
61 |
26 |
96 |
25 |
68 |
73 |
99 |
Giải ba |
30 |
76 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
716 |
Giải sáu |
653 |
654 |
568 |
Giải năm |
207 |
Giải tư |
661 |
926 |
496 |
625 |
068 |
773 |
799 |
Giải ba |
930 |
376 |
Giải nhì |
775 |
Giải nhất |
639 |
Đặc biệt |
609 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
09 |
16 |
25 |
26 |
30 |
39 |
44 |
53 |
54 |
61 |
68 |
68 |
73 |
75 |
76 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
16 |
2 |
25, 26 |
3 |
30, 39 |
4 |
44 |
5 |
53, 54 |
6 |
61, 68, 68 |
7 |
73, 75, 76 |
8 |
|
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
53, 73 |
4 |
44, 54 |
5 |
25, 75 |
6 |
16, 26, 76, 96 |
7 |
07 |
8 |
68, 68 |
9 |
09, 39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác