XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
664 |
Giải sáu |
3390 |
0243 |
0983 |
Giải năm |
9068 |
Giải tư |
47784 |
00371 |
03049 |
64522 |
81535 |
00934 |
22168 |
Giải ba |
84918 |
69047 |
Giải nhì |
39582 |
Giải nhất |
55020 |
Đặc biệt |
56724 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
90 |
43 |
83 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
84 |
71 |
49 |
22 |
35 |
34 |
68 |
Giải ba |
18 |
47 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
664 |
Giải sáu |
390 |
243 |
983 |
Giải năm |
068 |
Giải tư |
784 |
371 |
049 |
522 |
535 |
934 |
168 |
Giải ba |
918 |
047 |
Giải nhì |
582 |
Giải nhất |
020 |
Đặc biệt |
724 |
Lô tô trực tiếp |
18 |
20 |
22 |
24 |
34 |
35 |
43 |
47 |
49 |
64 |
68 |
68 |
71 |
74 |
82 |
83 |
84 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18 |
2 |
20, 22, 24 |
3 |
34, 35 |
4 |
43, 47, 49 |
5 |
|
6 |
64, 68, 68 |
7 |
71, 74 |
8 |
82, 83, 84 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 90 |
1 |
71 |
2 |
22, 82 |
3 |
43, 83 |
4 |
24, 34, 64, 74, 84 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
18, 68, 68 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/9/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác