XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
220 |
Giải sáu |
3518 |
7117 |
8986 |
Giải năm |
2120 |
Giải tư |
64598 |
49937 |
83929 |
59731 |
93421 |
25626 |
41320 |
Giải ba |
66893 |
26388 |
Giải nhì |
22084 |
Giải nhất |
44439 |
Đặc biệt |
836883 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
18 |
17 |
|
Giải năm |
20 |
Giải tư |
98 |
37 |
29 |
31 |
21 |
26 |
20 |
Giải ba |
93 |
88 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
220 |
Giải sáu |
518 |
117 |
|
Giải năm |
120 |
Giải tư |
598 |
937 |
929 |
731 |
421 |
626 |
320 |
Giải ba |
893 |
388 |
Giải nhì |
084 |
Giải nhất |
439 |
Đặc biệt |
883 |
Lô tô trực tiếp |
|
17 |
18 |
20 |
20 |
20 |
20 |
21 |
26 |
29 |
31 |
37 |
39 |
83 |
84 |
88 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17, 18 |
2 |
20, 20, 20, 20, 21, 26, 29 |
3 |
31, 37, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
83, 84, 88 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 20, 20, 20 |
1 |
21, 31 |
2 |
|
3 |
83, 93 |
4 |
84 |
5 |
|
6 |
26 |
7 |
17, 37 |
8 |
18, 88, 98 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác