XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
584 |
Giải sáu |
1153 |
9554 |
9346 |
Giải năm |
4379 |
Giải tư |
67803 |
58400 |
94689 |
94349 |
20005 |
71029 |
89247 |
Giải ba |
66315 |
54173 |
Giải nhì |
17105 |
Giải nhất |
51423 |
Đặc biệt |
00335 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
53 |
54 |
46 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
03 |
00 |
89 |
49 |
05 |
29 |
47 |
Giải ba |
15 |
73 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
584 |
Giải sáu |
153 |
554 |
346 |
Giải năm |
379 |
Giải tư |
803 |
400 |
689 |
349 |
005 |
029 |
247 |
Giải ba |
315 |
173 |
Giải nhì |
105 |
Giải nhất |
423 |
Đặc biệt |
335 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
05 |
05 |
15 |
20 |
23 |
29 |
35 |
46 |
47 |
49 |
53 |
54 |
73 |
79 |
84 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 05, 05 |
1 |
15 |
2 |
20, 23, 29 |
3 |
35 |
4 |
46, 47, 49 |
5 |
53, 54 |
6 |
|
7 |
73, 79 |
8 |
84, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 23, 53, 73 |
4 |
54, 84 |
5 |
05, 05, 15, 35 |
6 |
46 |
7 |
47 |
8 |
|
9 |
29, 49, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/2/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác