XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
594 |
Giải sáu |
2737 |
1255 |
2962 |
Giải năm |
7616 |
Giải tư |
07466 |
85517 |
39068 |
30288 |
89892 |
91322 |
33903 |
Giải ba |
21041 |
11317 |
Giải nhì |
22392 |
Giải nhất |
89668 |
Đặc biệt |
389652 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
37 |
55 |
62 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
66 |
17 |
68 |
88 |
92 |
22 |
03 |
Giải ba |
41 |
17 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
594 |
Giải sáu |
737 |
255 |
962 |
Giải năm |
616 |
Giải tư |
466 |
517 |
068 |
288 |
892 |
322 |
903 |
Giải ba |
041 |
317 |
Giải nhì |
392 |
Giải nhất |
668 |
Đặc biệt |
652 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
16 |
17 |
17 |
22 |
37 |
41 |
50 |
52 |
55 |
62 |
66 |
68 |
68 |
88 |
92 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
16, 17, 17 |
2 |
22 |
3 |
37 |
4 |
41 |
5 |
50, 52, 55 |
6 |
62, 66, 68, 68 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
92, 92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
41 |
2 |
22, 52, 62, 92, 92 |
3 |
03 |
4 |
94 |
5 |
55 |
6 |
16, 66 |
7 |
17, 17, 37 |
8 |
68, 68, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác