XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
0470 |
9622 |
2813 |
Giải năm |
5935 |
Giải tư |
37420 |
55367 |
27219 |
62634 |
14386 |
90074 |
34930 |
Giải ba |
52131 |
30685 |
Giải nhì |
89115 |
Giải nhất |
33196 |
Đặc biệt |
103812 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
70 |
22 |
13 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
20 |
67 |
19 |
34 |
86 |
74 |
30 |
Giải ba |
31 |
85 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
470 |
622 |
813 |
Giải năm |
935 |
Giải tư |
420 |
367 |
219 |
634 |
386 |
074 |
930 |
Giải ba |
131 |
685 |
Giải nhì |
115 |
Giải nhất |
196 |
Đặc biệt |
812 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
13 |
15 |
19 |
20 |
22 |
22 |
30 |
31 |
34 |
35 |
42 |
67 |
70 |
74 |
85 |
86 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 13, 15, 19 |
2 |
20, 22, 22 |
3 |
30, 31, 34, 35 |
4 |
42 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
70, 74 |
8 |
85, 86 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 70 |
1 |
31 |
2 |
12, 22, 22, 42 |
3 |
13 |
4 |
34, 74 |
5 |
15, 35, 85 |
6 |
86, 96 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/3/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác