XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
7975 |
8992 |
1196 |
Giải năm |
3023 |
Giải tư |
01095 |
79788 |
87956 |
19260 |
33336 |
38622 |
33480 |
Giải ba |
79697 |
12223 |
Giải nhì |
20831 |
Giải nhất |
60067 |
Đặc biệt |
074496 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
75 |
92 |
96 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
95 |
88 |
56 |
60 |
36 |
22 |
80 |
Giải ba |
97 |
23 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
975 |
992 |
196 |
Giải năm |
023 |
Giải tư |
095 |
788 |
956 |
260 |
336 |
622 |
480 |
Giải ba |
697 |
223 |
Giải nhì |
831 |
Giải nhất |
067 |
Đặc biệt |
496 |
Lô tô trực tiếp |
20 |
22 |
23 |
23 |
31 |
36 |
56 |
59 |
60 |
67 |
75 |
80 |
88 |
92 |
95 |
96 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
20, 22, 23, 23 |
3 |
31, 36 |
4 |
|
5 |
56, 59 |
6 |
60, 67 |
7 |
75 |
8 |
80, 88 |
9 |
92, 95, 96, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 80 |
1 |
31 |
2 |
22, 92 |
3 |
23, 23 |
4 |
|
5 |
75, 95 |
6 |
36, 56, 96, 96 |
7 |
67, 97 |
8 |
88 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/8/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác