XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
256 |
Giải sáu |
8341 |
2087 |
6522 |
Giải năm |
4197 |
Giải tư |
89664 |
72359 |
76766 |
43583 |
60578 |
40435 |
82060 |
Giải ba |
41541 |
35842 |
Giải nhì |
57662 |
Giải nhất |
61064 |
Đặc biệt |
07295 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
41 |
87 |
22 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
64 |
59 |
66 |
83 |
78 |
35 |
60 |
Giải ba |
41 |
42 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
256 |
Giải sáu |
341 |
087 |
522 |
Giải năm |
197 |
Giải tư |
664 |
359 |
766 |
583 |
578 |
435 |
060 |
Giải ba |
541 |
842 |
Giải nhì |
662 |
Giải nhất |
064 |
Đặc biệt |
295 |
Lô tô trực tiếp |
22 |
35 |
41 |
41 |
42 |
56 |
59 |
60 |
62 |
64 |
64 |
66 |
78 |
83 |
87 |
94 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22 |
3 |
35 |
4 |
41, 41, 42 |
5 |
56, 59 |
6 |
60, 62, 64, 64, 66 |
7 |
78 |
8 |
83, 87 |
9 |
94, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
41, 41 |
2 |
22, 42, 62 |
3 |
83 |
4 |
64, 64, 94 |
5 |
35, 95 |
6 |
56, 66 |
7 |
87, 97 |
8 |
78 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/8/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác