XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
0235 |
2971 |
9603 |
Giải năm |
6379 |
Giải tư |
47379 |
83029 |
93500 |
41568 |
20182 |
16921 |
04700 |
Giải ba |
73441 |
22384 |
Giải nhì |
77231 |
Giải nhất |
74580 |
Đặc biệt |
263727 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
35 |
71 |
03 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
79 |
29 |
00 |
68 |
82 |
21 |
00 |
Giải ba |
41 |
84 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
235 |
971 |
603 |
Giải năm |
379 |
Giải tư |
379 |
029 |
500 |
568 |
182 |
921 |
700 |
Giải ba |
441 |
384 |
Giải nhì |
231 |
Giải nhất |
580 |
Đặc biệt |
727 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
03 |
04 |
21 |
27 |
29 |
31 |
35 |
41 |
48 |
68 |
71 |
79 |
79 |
80 |
82 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 03, 04 |
1 |
|
2 |
21, 27, 29 |
3 |
31, 35 |
4 |
41, 48 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
71, 79, 79 |
8 |
80, 82, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 80 |
1 |
21, 31, 41, 71 |
2 |
82 |
3 |
03 |
4 |
04, 84 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
27 |
8 |
48, 68 |
9 |
29, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/3/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác