Xổ Số Đà Nẵng ngày 10/4/2021
XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám | 52 | |||||||||||
Giải bảy | 835 | |||||||||||
Giải sáu | 9902 | 4970 | 1129 | |||||||||
Giải năm | 2076 | |||||||||||
Giải tư | 13444 | 23727 | 04826 | 57789 | ||||||||
07987 | 67572 | 91431 | ||||||||||
Giải ba | 03163 | 97956 | ||||||||||
Giải nhì | 93324 | |||||||||||
Giải nhất | 22077 | |||||||||||
Đặc biệt | 085401 |
Lô tô trực tiếp | ||||||||
01 | 02 | 24 | 26 | 27 | 29 | 31 | 35 | 44 |
52 | 56 | 63 | 70 | 72 | 76 | 77 | 87 | 89 |
Đầu | Lô tô |
0 | 01, 02 |
1 | |
2 | 24, 26, 27, 29 |
3 | 31, 35 |
4 | 44 |
5 | 52, 56 |
6 | 63 |
7 | 70, 72, 76, 77 |
8 | 87, 89 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 70 |
1 | 01, 31 |
2 | 02, 52, 72 |
3 | 63 |
4 | 24, 44 |
5 | 35 |
6 | 26, 56, 76 |
7 | 27, 77, 87 |
8 | |
9 | 29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2021
KQXS Bình Phước | KQXS TP. Hồ Chí Minh | KQXS Hậu Giang |
KQXS Long An | KQXS Đà Nẵng | KQXS Đắc Nông |
KQXS Quảng Ngãi | KQXS Miền Bắc |
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác