XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
727 |
Giải sáu |
4548 |
0435 |
2251 |
Giải năm |
8392 |
Giải tư |
55969 |
90368 |
30389 |
50148 |
18149 |
24050 |
20414 |
Giải ba |
08964 |
94390 |
Giải nhì |
40791 |
Giải nhất |
03193 |
Đặc biệt |
479763 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
48 |
35 |
51 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
69 |
68 |
89 |
48 |
49 |
50 |
14 |
Giải ba |
64 |
90 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
727 |
Giải sáu |
548 |
435 |
251 |
Giải năm |
392 |
Giải tư |
969 |
368 |
389 |
148 |
149 |
050 |
414 |
Giải ba |
964 |
390 |
Giải nhì |
791 |
Giải nhất |
193 |
Đặc biệt |
763 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
14 |
27 |
35 |
48 |
48 |
49 |
50 |
51 |
63 |
64 |
68 |
69 |
89 |
90 |
91 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14 |
2 |
27 |
3 |
35 |
4 |
48, 48, 49 |
5 |
50, 51 |
6 |
63, 64, 68, 69 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
90, 91, 92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
51, 91 |
2 |
92 |
3 |
13, 63, 93 |
4 |
14, 64 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
27 |
8 |
48, 48, 68 |
9 |
49, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/12/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác