XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
853 |
Giải sáu |
9313 |
2220 |
8483 |
Giải năm |
0699 |
Giải tư |
07848 |
54004 |
78207 |
68767 |
88881 |
38691 |
40057 |
Giải ba |
91756 |
09287 |
Giải nhì |
66704 |
Giải nhất |
02495 |
Đặc biệt |
330440 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
13 |
20 |
|
Giải năm |
99 |
Giải tư |
48 |
04 |
07 |
67 |
81 |
91 |
57 |
Giải ba |
56 |
87 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
853 |
Giải sáu |
313 |
220 |
|
Giải năm |
699 |
Giải tư |
848 |
004 |
207 |
767 |
881 |
691 |
057 |
Giải ba |
756 |
287 |
Giải nhì |
704 |
Giải nhất |
495 |
Đặc biệt |
440 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
04 |
07 |
13 |
20 |
40 |
48 |
53 |
56 |
57 |
67 |
81 |
87 |
88 |
91 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 04, 07 |
1 |
13 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
40, 48 |
5 |
53, 56, 57 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
81, 87, 88 |
9 |
91, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40 |
1 |
81, 91 |
2 |
|
3 |
13, 53 |
4 |
04, 04 |
5 |
95 |
6 |
56 |
7 |
07, 57, 67, 87 |
8 |
48, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/5/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác