XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
8332 |
7567 |
2228 |
Giải năm |
0763 |
Giải tư |
60588 |
37832 |
98213 |
80491 |
59501 |
07794 |
08164 |
Giải ba |
03177 |
96697 |
Giải nhì |
31168 |
Giải nhất |
09893 |
Đặc biệt |
930917 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
32 |
67 |
28 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
88 |
32 |
13 |
91 |
01 |
94 |
64 |
Giải ba |
77 |
97 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
332 |
567 |
228 |
Giải năm |
763 |
Giải tư |
588 |
832 |
213 |
491 |
501 |
794 |
164 |
Giải ba |
177 |
697 |
Giải nhì |
168 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
917 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
13 |
17 |
28 |
32 |
32 |
63 |
64 |
66 |
67 |
68 |
77 |
88 |
91 |
94 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
13, 17 |
2 |
28 |
3 |
32, 32 |
4 |
|
5 |
|
6 |
63, 64, 66, 67, 68 |
7 |
77 |
8 |
88 |
9 |
91, 94, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 91 |
2 |
32, 32 |
3 |
13, 63 |
4 |
64, 94 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
17, 67, 77, 97 |
8 |
28, 68, 88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/5/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác