XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
578 |
Giải sáu |
6415 |
9641 |
7484 |
Giải năm |
1684 |
Giải tư |
91525 |
86624 |
46857 |
62913 |
50967 |
45572 |
87241 |
Giải ba |
83265 |
47164 |
Giải nhì |
66206 |
Giải nhất |
25338 |
Đặc biệt |
035630 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
15 |
41 |
84 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
25 |
24 |
57 |
13 |
67 |
72 |
41 |
Giải ba |
65 |
64 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
578 |
Giải sáu |
415 |
641 |
484 |
Giải năm |
684 |
Giải tư |
525 |
624 |
857 |
913 |
967 |
572 |
241 |
Giải ba |
265 |
164 |
Giải nhì |
206 |
Giải nhất |
338 |
Đặc biệt |
630 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
13 |
15 |
24 |
25 |
30 |
38 |
41 |
41 |
57 |
64 |
65 |
67 |
72 |
78 |
84 |
84 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
13, 15 |
2 |
24, 25 |
3 |
30, 38 |
4 |
41, 41 |
5 |
57 |
6 |
64, 65, 67 |
7 |
72, 78 |
8 |
84, 84 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
41, 41 |
2 |
72 |
3 |
13 |
4 |
24, 64, 84, 84, 94 |
5 |
15, 25, 65 |
6 |
06 |
7 |
57, 67 |
8 |
38, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác