XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
637 |
Giải sáu |
4804 |
0782 |
0098 |
Giải năm |
5111 |
Giải tư |
87321 |
35023 |
72951 |
22867 |
47908 |
83872 |
18862 |
Giải ba |
49400 |
49584 |
Giải nhì |
04953 |
Giải nhất |
38763 |
Đặc biệt |
911645 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
04 |
82 |
98 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
21 |
23 |
51 |
67 |
08 |
72 |
62 |
Giải ba |
00 |
84 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
637 |
Giải sáu |
804 |
782 |
098 |
Giải năm |
111 |
Giải tư |
321 |
023 |
951 |
867 |
908 |
872 |
862 |
Giải ba |
400 |
584 |
Giải nhì |
953 |
Giải nhất |
763 |
Đặc biệt |
645 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
08 |
11 |
21 |
23 |
37 |
45 |
51 |
53 |
62 |
63 |
67 |
72 |
82 |
84 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 08 |
1 |
11 |
2 |
21, 23 |
3 |
37 |
4 |
45 |
5 |
51, 53 |
6 |
62, 63, 67 |
7 |
72 |
8 |
82, 84 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 21, 51, 91 |
2 |
62, 72, 82 |
3 |
23, 53, 63 |
4 |
04, 84 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
37, 67 |
8 |
08, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác