XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
887 |
Giải sáu |
9563 |
1697 |
9621 |
Giải năm |
6703 |
Giải tư |
93214 |
66144 |
91293 |
73702 |
97073 |
21387 |
42598 |
Giải ba |
62567 |
93999 |
Giải nhì |
42402 |
Giải nhất |
34856 |
Đặc biệt |
819067 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
63 |
97 |
21 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
14 |
44 |
93 |
02 |
73 |
87 |
98 |
Giải ba |
67 |
99 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
887 |
Giải sáu |
563 |
697 |
621 |
Giải năm |
703 |
Giải tư |
214 |
144 |
293 |
702 |
073 |
387 |
598 |
Giải ba |
567 |
999 |
Giải nhì |
402 |
Giải nhất |
856 |
Đặc biệt |
067 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
03 |
14 |
21 |
38 |
44 |
56 |
63 |
67 |
67 |
73 |
87 |
87 |
93 |
97 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 03 |
1 |
14 |
2 |
21 |
3 |
38 |
4 |
44 |
5 |
56 |
6 |
63, 67, 67 |
7 |
73 |
8 |
87, 87 |
9 |
93, 97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21 |
2 |
02, 02 |
3 |
03, 63, 73, 93 |
4 |
14, 44 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
67, 67, 87, 87, 97 |
8 |
38, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác