XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
067 |
Giải sáu |
3213 |
1102 |
4572 |
Giải năm |
7359 |
Giải tư |
92354 |
28265 |
98941 |
08707 |
82026 |
80355 |
91630 |
Giải ba |
45691 |
13514 |
Giải nhì |
15919 |
Giải nhất |
02200 |
Đặc biệt |
820750 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
13 |
02 |
72 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
54 |
65 |
41 |
07 |
26 |
55 |
30 |
Giải ba |
91 |
14 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
067 |
Giải sáu |
213 |
102 |
572 |
Giải năm |
359 |
Giải tư |
354 |
265 |
941 |
707 |
026 |
355 |
630 |
Giải ba |
691 |
514 |
Giải nhì |
919 |
Giải nhất |
200 |
Đặc biệt |
750 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
07 |
13 |
14 |
19 |
26 |
30 |
41 |
50 |
54 |
54 |
55 |
59 |
65 |
67 |
72 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 07 |
1 |
13, 14, 19 |
2 |
26 |
3 |
30 |
4 |
41 |
5 |
50, 54, 54, 55, 59 |
6 |
65, 67 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 50 |
1 |
41, 91 |
2 |
02, 72 |
3 |
13 |
4 |
14, 54, 54 |
5 |
55, 65 |
6 |
26 |
7 |
07, 67 |
8 |
|
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác