XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
741 |
Giải sáu |
5144 |
5998 |
5571 |
Giải năm |
2215 |
Giải tư |
19063 |
30507 |
88277 |
99770 |
53037 |
35476 |
55624 |
Giải ba |
95652 |
48127 |
Giải nhì |
30035 |
Giải nhất |
08510 |
Đặc biệt |
724722 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
44 |
98 |
71 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
63 |
07 |
77 |
70 |
37 |
76 |
24 |
Giải ba |
52 |
27 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
741 |
Giải sáu |
144 |
998 |
571 |
Giải năm |
215 |
Giải tư |
063 |
507 |
277 |
770 |
037 |
476 |
624 |
Giải ba |
652 |
127 |
Giải nhì |
035 |
Giải nhất |
510 |
Đặc biệt |
722 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
10 |
15 |
22 |
24 |
27 |
35 |
37 |
41 |
44 |
52 |
63 |
70 |
71 |
76 |
77 |
84 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
10, 15 |
2 |
22, 24, 27 |
3 |
35, 37 |
4 |
41, 44 |
5 |
52 |
6 |
63 |
7 |
70, 71, 76, 77 |
8 |
84 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
41, 71 |
2 |
22, 52 |
3 |
63 |
4 |
24, 44, 84 |
5 |
15, 35 |
6 |
76 |
7 |
07, 27, 37, 77 |
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác