XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
206 |
Giải sáu |
5069 |
9720 |
7108 |
Giải năm |
2404 |
Giải tư |
50175 |
58389 |
54091 |
09956 |
72867 |
88673 |
01287 |
Giải ba |
55017 |
50584 |
Giải nhì |
76103 |
Giải nhất |
18624 |
Đặc biệt |
327677 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
69 |
20 |
08 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
75 |
89 |
91 |
56 |
67 |
73 |
87 |
Giải ba |
17 |
84 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
206 |
Giải sáu |
069 |
720 |
108 |
Giải năm |
404 |
Giải tư |
175 |
389 |
091 |
956 |
867 |
673 |
287 |
Giải ba |
017 |
584 |
Giải nhì |
103 |
Giải nhất |
624 |
Đặc biệt |
677 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
06 |
08 |
17 |
20 |
24 |
56 |
67 |
69 |
73 |
75 |
77 |
82 |
84 |
87 |
89 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 06, 08 |
1 |
17 |
2 |
20, 24 |
3 |
|
4 |
|
5 |
56 |
6 |
67, 69 |
7 |
73, 75, 77 |
8 |
82, 84, 87, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
91 |
2 |
82 |
3 |
03, 73 |
4 |
04, 24, 84 |
5 |
75 |
6 |
06, 56 |
7 |
17, 67, 77, 87 |
8 |
08 |
9 |
69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác