XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
218 |
Giải sáu |
8578 |
2477 |
7342 |
Giải năm |
7573 |
Giải tư |
39848 |
50312 |
43962 |
16178 |
48430 |
76783 |
92434 |
Giải ba |
29430 |
86045 |
Giải nhì |
86735 |
Giải nhất |
78362 |
Đặc biệt |
931149 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
78 |
77 |
42 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
48 |
12 |
62 |
78 |
30 |
83 |
34 |
Giải ba |
30 |
45 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
218 |
Giải sáu |
578 |
477 |
342 |
Giải năm |
573 |
Giải tư |
848 |
312 |
962 |
178 |
430 |
783 |
434 |
Giải ba |
430 |
045 |
Giải nhì |
735 |
Giải nhất |
362 |
Đặc biệt |
149 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
18 |
30 |
30 |
34 |
35 |
42 |
45 |
47 |
48 |
49 |
62 |
62 |
73 |
77 |
78 |
78 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 18 |
2 |
|
3 |
30, 30, 34, 35 |
4 |
42, 45, 47, 48, 49 |
5 |
|
6 |
62, 62 |
7 |
73, 77, 78, 78 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30 |
1 |
|
2 |
12, 42, 62, 62 |
3 |
73, 83 |
4 |
34 |
5 |
35, 45 |
6 |
|
7 |
47, 77 |
8 |
18, 48, 78, 78 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác