XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
193 |
Giải sáu |
9463 |
5320 |
0943 |
Giải năm |
5787 |
Giải tư |
68780 |
42128 |
51228 |
08971 |
27489 |
22687 |
33695 |
Giải ba |
12964 |
40317 |
Giải nhì |
82166 |
Giải nhất |
16141 |
Đặc biệt |
090553 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
63 |
20 |
|
Giải năm |
87 |
Giải tư |
80 |
28 |
28 |
71 |
89 |
87 |
95 |
Giải ba |
64 |
17 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
193 |
Giải sáu |
463 |
320 |
|
Giải năm |
787 |
Giải tư |
780 |
128 |
228 |
971 |
489 |
687 |
695 |
Giải ba |
964 |
317 |
Giải nhì |
166 |
Giải nhất |
141 |
Đặc biệt |
553 |
Lô tô trực tiếp |
|
17 |
20 |
28 |
28 |
41 |
53 |
61 |
63 |
64 |
66 |
71 |
80 |
87 |
87 |
89 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17 |
2 |
20, 28, 28 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
53 |
6 |
61, 63, 64, 66 |
7 |
71 |
8 |
80, 87, 87, 89 |
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 80 |
1 |
41, 61, 71 |
2 |
|
3 |
53, 63, 93 |
4 |
64 |
5 |
95 |
6 |
66 |
7 |
17, 87, 87 |
8 |
28, 28 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác