XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
452 |
Giải sáu |
6225 |
8300 |
7333 |
Giải năm |
9907 |
Giải tư |
44769 |
09650 |
71122 |
46132 |
36846 |
88767 |
71986 |
Giải ba |
64599 |
48982 |
Giải nhì |
64666 |
Giải nhất |
68521 |
Đặc biệt |
14445 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
25 |
00 |
33 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
69 |
50 |
22 |
32 |
46 |
67 |
86 |
Giải ba |
99 |
82 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
452 |
Giải sáu |
225 |
300 |
333 |
Giải năm |
907 |
Giải tư |
769 |
650 |
122 |
132 |
846 |
767 |
986 |
Giải ba |
599 |
982 |
Giải nhì |
666 |
Giải nhất |
521 |
Đặc biệt |
445 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
07 |
21 |
22 |
25 |
32 |
33 |
45 |
46 |
50 |
52 |
66 |
66 |
67 |
69 |
82 |
86 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07 |
1 |
|
2 |
21, 22, 25 |
3 |
32, 33 |
4 |
45, 46 |
5 |
50, 52 |
6 |
66, 66, 67, 69 |
7 |
|
8 |
82, 86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50 |
1 |
21 |
2 |
22, 32, 52, 82 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
25, 45 |
6 |
46, 66, 66, 86 |
7 |
07, 67 |
8 |
|
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác