XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
013 |
Giải sáu |
6524 |
7830 |
1727 |
Giải năm |
4529 |
Giải tư |
92746 |
91928 |
92413 |
46649 |
74608 |
48503 |
35649 |
Giải ba |
97180 |
92361 |
Giải nhì |
95333 |
Giải nhất |
69386 |
Đặc biệt |
83332 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
24 |
30 |
27 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
46 |
28 |
13 |
49 |
08 |
03 |
49 |
Giải ba |
80 |
61 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
013 |
Giải sáu |
524 |
830 |
727 |
Giải năm |
529 |
Giải tư |
746 |
928 |
413 |
649 |
608 |
503 |
649 |
Giải ba |
180 |
361 |
Giải nhì |
333 |
Giải nhất |
386 |
Đặc biệt |
332 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
08 |
13 |
13 |
24 |
27 |
27 |
28 |
29 |
30 |
32 |
33 |
46 |
49 |
49 |
61 |
80 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08 |
1 |
13, 13 |
2 |
24, 27, 27, 28, 29 |
3 |
30, 32, 33 |
4 |
46, 49, 49 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
|
8 |
80, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 80 |
1 |
61 |
2 |
32 |
3 |
03, 13, 13, 33 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
46, 86 |
7 |
27, 27 |
8 |
08, 28 |
9 |
29, 49, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác