XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
938 |
Giải sáu |
5109 |
5620 |
0795 |
Giải năm |
6445 |
Giải tư |
70348 |
15233 |
91396 |
16159 |
52221 |
06040 |
90400 |
Giải ba |
99418 |
92816 |
Giải nhì |
55711 |
Giải nhất |
74538 |
Đặc biệt |
83102 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
09 |
20 |
95 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
48 |
33 |
96 |
59 |
21 |
40 |
00 |
Giải ba |
18 |
16 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
938 |
Giải sáu |
109 |
620 |
795 |
Giải năm |
445 |
Giải tư |
348 |
233 |
396 |
159 |
221 |
040 |
400 |
Giải ba |
418 |
816 |
Giải nhì |
711 |
Giải nhất |
538 |
Đặc biệt |
102 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
07 |
09 |
11 |
16 |
18 |
20 |
21 |
33 |
38 |
38 |
40 |
45 |
48 |
59 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 07, 09 |
1 |
11, 16, 18 |
2 |
20, 21 |
3 |
33, 38, 38 |
4 |
40, 45, 48 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 40 |
1 |
11, 21 |
2 |
02 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
45, 95 |
6 |
16, 96 |
7 |
07 |
8 |
18, 38, 38, 48 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác