XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
702 |
Giải sáu |
0558 |
1111 |
9570 |
Giải năm |
3865 |
Giải tư |
08288 |
11149 |
65508 |
07366 |
16448 |
82244 |
40901 |
Giải ba |
95247 |
15122 |
Giải nhì |
86029 |
Giải nhất |
33311 |
Đặc biệt |
13867 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
58 |
11 |
70 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
88 |
49 |
08 |
66 |
48 |
44 |
01 |
Giải ba |
47 |
22 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
702 |
Giải sáu |
558 |
111 |
570 |
Giải năm |
865 |
Giải tư |
288 |
149 |
508 |
366 |
448 |
244 |
901 |
Giải ba |
247 |
122 |
Giải nhì |
029 |
Giải nhất |
311 |
Đặc biệt |
867 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
06 |
08 |
11 |
11 |
22 |
29 |
44 |
47 |
48 |
49 |
58 |
65 |
66 |
67 |
70 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 06, 08 |
1 |
11, 11 |
2 |
22, 29 |
3 |
|
4 |
44, 47, 48, 49 |
5 |
58 |
6 |
65, 66, 67 |
7 |
70 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 11, 11 |
2 |
02, 22 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
65 |
6 |
06, 66 |
7 |
47, 67 |
8 |
08, 48, 58, 88 |
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/9/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác