XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
692 |
Giải sáu |
3309 |
2811 |
6583 |
Giải năm |
1022 |
Giải tư |
62892 |
59426 |
63898 |
11755 |
83512 |
68429 |
65118 |
Giải ba |
94847 |
92190 |
Giải nhì |
32489 |
Giải nhất |
34897 |
Đặc biệt |
175222 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
09 |
11 |
83 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
92 |
26 |
98 |
55 |
12 |
29 |
18 |
Giải ba |
47 |
90 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
692 |
Giải sáu |
309 |
811 |
583 |
Giải năm |
022 |
Giải tư |
892 |
426 |
898 |
755 |
512 |
429 |
118 |
Giải ba |
847 |
190 |
Giải nhì |
489 |
Giải nhất |
897 |
Đặc biệt |
222 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
11 |
12 |
18 |
21 |
22 |
22 |
26 |
29 |
47 |
55 |
83 |
89 |
90 |
92 |
92 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 12, 18 |
2 |
21, 22, 22, 26, 29 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
|
8 |
83, 89 |
9 |
90, 92, 92, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 21 |
2 |
12, 22, 22, 92, 92 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
26 |
7 |
47, 97 |
8 |
18, 98 |
9 |
09, 29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác