XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
599 |
Giải sáu |
1905 |
2071 |
4134 |
Giải năm |
3985 |
Giải tư |
47412 |
80835 |
29059 |
85158 |
62522 |
80330 |
28188 |
Giải ba |
98697 |
77913 |
Giải nhì |
12490 |
Giải nhất |
72880 |
Đặc biệt |
28507 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
05 |
71 |
34 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
12 |
35 |
59 |
58 |
22 |
30 |
88 |
Giải ba |
97 |
13 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
599 |
Giải sáu |
905 |
071 |
134 |
Giải năm |
985 |
Giải tư |
412 |
835 |
059 |
158 |
522 |
330 |
188 |
Giải ba |
697 |
913 |
Giải nhì |
490 |
Giải nhất |
880 |
Đặc biệt |
507 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
12 |
13 |
21 |
22 |
30 |
34 |
35 |
58 |
59 |
71 |
80 |
85 |
88 |
90 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
12, 13 |
2 |
21, 22 |
3 |
30, 34, 35 |
4 |
|
5 |
58, 59 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
80, 85, 88 |
9 |
90, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 80, 90 |
1 |
21, 71 |
2 |
12, 22 |
3 |
13 |
4 |
34 |
5 |
05, 35, 85 |
6 |
|
7 |
07, 97 |
8 |
58, 88 |
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác