XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
214 |
Giải sáu |
0316 |
5587 |
4715 |
Giải năm |
4016 |
Giải tư |
55416 |
36539 |
09787 |
81377 |
56768 |
16140 |
55567 |
Giải ba |
79248 |
43612 |
Giải nhì |
02407 |
Giải nhất |
34986 |
Đặc biệt |
402215 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
16 |
87 |
|
Giải năm |
16 |
Giải tư |
16 |
39 |
87 |
77 |
68 |
40 |
67 |
Giải ba |
48 |
12 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
214 |
Giải sáu |
316 |
587 |
|
Giải năm |
016 |
Giải tư |
416 |
539 |
787 |
377 |
768 |
140 |
567 |
Giải ba |
248 |
612 |
Giải nhì |
407 |
Giải nhất |
986 |
Đặc biệt |
215 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
12 |
14 |
15 |
16 |
16 |
16 |
39 |
40 |
48 |
67 |
68 |
77 |
86 |
86 |
87 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
12, 14, 15, 16, 16, 16 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
40, 48 |
5 |
|
6 |
67, 68 |
7 |
77 |
8 |
86, 86, 87, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
15 |
6 |
16, 16, 16, 86, 86 |
7 |
07, 67, 77, 87, 87 |
8 |
48, 68 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác