XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
109 |
Giải sáu |
6889 |
5143 |
3305 |
Giải năm |
8018 |
Giải tư |
17844 |
02662 |
35868 |
82446 |
23602 |
27382 |
45329 |
Giải ba |
64086 |
72397 |
Giải nhì |
40103 |
Giải nhất |
04324 |
Đặc biệt |
47136 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
89 |
43 |
05 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
44 |
62 |
68 |
46 |
02 |
82 |
29 |
Giải ba |
86 |
97 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
109 |
Giải sáu |
889 |
143 |
305 |
Giải năm |
018 |
Giải tư |
844 |
662 |
868 |
446 |
602 |
382 |
329 |
Giải ba |
086 |
397 |
Giải nhì |
103 |
Giải nhất |
324 |
Đặc biệt |
136 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
05 |
09 |
18 |
24 |
24 |
29 |
36 |
43 |
44 |
46 |
62 |
68 |
82 |
86 |
89 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 05, 09 |
1 |
18 |
2 |
24, 24, 29 |
3 |
36 |
4 |
43, 44, 46 |
5 |
|
6 |
62, 68 |
7 |
|
8 |
82, 86, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
02, 62, 82 |
3 |
03, 43 |
4 |
24, 24, 44 |
5 |
05 |
6 |
36, 46, 86 |
7 |
97 |
8 |
18, 68 |
9 |
09, 29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác