XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
363 |
Giải sáu |
4861 |
9831 |
9246 |
Giải năm |
3653 |
Giải tư |
37401 |
76141 |
92357 |
94986 |
41058 |
39472 |
17275 |
Giải ba |
79982 |
36838 |
Giải nhì |
80288 |
Giải nhất |
37607 |
Đặc biệt |
31900 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
61 |
31 |
46 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
01 |
41 |
57 |
86 |
58 |
72 |
75 |
Giải ba |
82 |
38 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
363 |
Giải sáu |
861 |
831 |
246 |
Giải năm |
653 |
Giải tư |
401 |
141 |
357 |
986 |
058 |
472 |
275 |
Giải ba |
982 |
838 |
Giải nhì |
288 |
Giải nhất |
607 |
Đặc biệt |
900 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
07 |
31 |
38 |
41 |
46 |
53 |
57 |
58 |
61 |
63 |
72 |
73 |
75 |
82 |
86 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 07 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31, 38 |
4 |
41, 46 |
5 |
53, 57, 58 |
6 |
61, 63 |
7 |
72, 73, 75 |
8 |
82, 86, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01, 31, 41, 61 |
2 |
72, 82 |
3 |
53, 63, 73 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
46, 86 |
7 |
07, 57 |
8 |
38, 58, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác