XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
118 |
Giải sáu |
8513 |
4171 |
8417 |
Giải năm |
5929 |
Giải tư |
06585 |
75538 |
17369 |
59343 |
80711 |
03803 |
41691 |
Giải ba |
61129 |
28490 |
Giải nhì |
20170 |
Giải nhất |
93885 |
Đặc biệt |
74017 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
13 |
71 |
17 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
85 |
38 |
69 |
43 |
11 |
03 |
91 |
Giải ba |
29 |
90 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
118 |
Giải sáu |
513 |
171 |
417 |
Giải năm |
929 |
Giải tư |
585 |
538 |
369 |
343 |
711 |
803 |
691 |
Giải ba |
129 |
490 |
Giải nhì |
170 |
Giải nhất |
885 |
Đặc biệt |
017 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
11 |
13 |
17 |
17 |
18 |
29 |
29 |
38 |
43 |
69 |
70 |
71 |
85 |
85 |
90 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
11, 13, 17, 17, 18 |
2 |
29, 29 |
3 |
38 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
69 |
7 |
70, 71 |
8 |
85, 85 |
9 |
90, 91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 90 |
1 |
11, 71, 91 |
2 |
|
3 |
03, 13, 43 |
4 |
|
5 |
85, 85 |
6 |
|
7 |
17, 17 |
8 |
18, 38, 98 |
9 |
29, 29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác